Ngành Luật
Một số từ vựng tiếng trung ngành luật
法律术语
Fǎlǜ shùyǔ
1. 合伙企业 /Héhuǒ qǐyè/: xí nghiệp liên doanh 合资企业/Hézī qǐyè/: xí nghiệp liên doanh2. 合同法 /Hétóng fǎ/: luật hợp đồng3. 合资经营法 /Hézī jīngyíng/: fǎ luật liên doanh4. 合同 /Hétóng/: hợp đồng 合约 /Héyuē/: hợp đồng5. 合同限期 /Hétóng xiànqí/: thời hạn hợp đồng6. 合同条款 /Hétóng tiáokuǎn/: điều khoản hợp đồng7. 传播性病罪 /Chuánbò xìngbìng/: zuì tội cố ý gieo rắc bệnh8. 税法 /Shuìfǎ/: luật thuế9. 法案 /Fǎ'àn/: dự luật10. 刑律 /Xínglǜ/: luật hình sự11. 民法 /Mínfǎ/: luật dân sự12. 法令 /Fǎlìng/: pháp lệnh13. 法制 /Fǎzhì/: pháp chế14. 法官 /Fǎguān/: quan tòa15. 法典 /Fǎdiǎn/: bộ luật16. 法院 /Fǎyuàn/: toà án 法庭 /Fǎtíng/: toà án17. 刑拘 /Xíngjū/: giam giữ hình sự18. 刑期 /Xíngqí/: thời hạn chịu án19. 假定 /Jiǎdìng/: giả định20. 规定 /Guīdìng/: qui định21. 制裁 /Zhìcái/: chế tài (xử lý bằng pháp luật)
法律术语
Fǎlǜ shùyǔ
1. 合伙企业 /Héhuǒ qǐyè/: xí nghiệp liên doanh 合资企业/Hézī qǐyè/: xí nghiệp liên doanh2. 合同法 /Hétóng fǎ/: luật hợp đồng3. 合资经营法 /Hézī jīngyíng/: fǎ luật liên doanh4. 合同 /Hétóng/: hợp đồng 合约 /Héyuē/: hợp đồng5. 合同限期 /Hétóng xiànqí/: thời hạn hợp đồng6. 合同条款 /Hétóng tiáokuǎn/: điều khoản hợp đồng7. 传播性病罪 /Chuánbò xìngbìng/: zuì tội cố ý gieo rắc bệnh8. 税法 /Shuìfǎ/: luật thuế9. 法案 /Fǎ'àn/: dự luật10. 刑律 /Xínglǜ/: luật hình sự11. 民法 /Mínfǎ/: luật dân sự12. 法令 /Fǎlìng/: pháp lệnh13. 法制 /Fǎzhì/: pháp chế14. 法官 /Fǎguān/: quan tòa15. 法典 /Fǎdiǎn/: bộ luật16. 法院 /Fǎyuàn/: toà án 法庭 /Fǎtíng/: toà án17. 刑拘 /Xíngjū/: giam giữ hình sự18. 刑期 /Xíngqí/: thời hạn chịu án19. 假定 /Jiǎdìng/: giả định20. 规定 /Guīdìng/: qui định21. 制裁 /Zhìcái/: chế tài (xử lý bằng pháp luật)
Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Top