ZingTruyen.Top

Từ Vựng Tiếng Trung

Khách Sạn

EunSoo_kr

Bít tết 牛排 Niúpái

Buffet 自助餐 Zìzhùcān

Căn hộ kiểu gia đình 家庭式房间 Jiātíng shì fángjiān

Đại sảnh 大堂 Dàtáng

Đặt cọc 订金 Dìngjīn

Đặt phòng đơn 订单间 Dìngdān jiān

Đặt phòng theo đoàn 订一个团的房 Dìng yīgè tuán de fáng.

Đặt phòng trực tiếp 直接订房 Zhíjiē dìngfáng

Điểm tâm 点心 Diǎnxīn

Điện thoại đường dài 长途电话 Chángtú diànhuà

Điện thoại nội bộ 内线 Nèixiàn

Điện thoại quốc tế 国际电话 Guójì diànhuà

Đồ lưu niệm 纪念品 Jìniànpǐn

Đồ tráng miệng 饭后甜点 Fàn hòu tiándiǎn

Giảm giá 减价 Jiǎn jià

Khách sạn( Hotel)饭店 Fàndiàn

Lễ tân 柜台 Guìtái

Mùa du lịch 旅游旺季
Lǚyóu wàngjì

Nhà nghỉ ( Motel)汽车旅馆 Qìchē lǚguǎn

Suất (ăn)份 Fèn

Tiền mặt 现金 Xiànjīn

Tiền bo 小费 Xiǎofèi

Thủ tục trả phòng (check out)办理退房 Bànlǐ tuì fáng

Thủ tục nhận phòng(check in)办理住宿手续 Bànlǐ zhùsù shǒuxù

Thủ tục đăng ký khách sạn 入住酒店登记手续 Rùzhù jiǔdiàn dēngjì shǒuxù

Thẻ phòng (mở cửa)电脑房门卡 Diànnǎo fáng mén kǎ

Thay đổi thời gian 变更时间 Biàngēng shíjiān

Thanh toán 结帐 Jié zhàng

Sòng bạc 赌场 Dǔchǎng

Sâm panh 香槟 Xiāngbīn

Phòng tiêu chuẩn 标准间 Biāozhǔn jiān

Phòng thông nhau 互通房 Hùtōng fáng

Phòng hạng sang 高级间 Gāojíjiān

Phòng đơn 单人房 Dān rén fáng

Phòng đôi 双人 房 Shuāngrén fáng

Nhân viên trựctầng 楼层值班人员 Lóucéng zhíbān rényuán

Nhân viên trực đêm 值夜班人员 Zhí yèbān rényuán

Nhân viên trựcbuồng 值班人员 Zhíbān rényuán

Nhân viên thủ quỹ 出纳员 Chūnà yuán

Nhân viên tạp vụ 杂务人员 Záwù rényuán

Nhân viên quét dọn 保洁人员(或清洁人员 Bǎojié rényuán (huò qīngjié rényuán)

Nhân viên phòng quần áo 衣物间服务员 Yīwù jiān fúwùyuán

Nhân viên lễ tân 总台服务员 Zǒng tái fúwùyuán

Nhân viên khuôn vác 盘运员 Pán yùn yuán

Nhân viên giặt là 清洗洗衣物人员 Qīngxǐ xǐyī wù rényuán

Nhân viên giải đáp thông tin 解答问题人员 Jiědá wèntí rényuán

Nhân viên gác cửa 门窗(管理)人员Ménchuāng (guǎnlǐ) rényuán

Nhân viên dọn phòng 茶房员 Cháfáng yuán

Nhân viên bàn_bar 吧台人员Bātái rényuán

Nhà trọ(Inn) 小旅馆 Xiǎo lǚguǎn

Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Top